Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kẻ trộm
[kẻ trộm]
|
thief; burglar
Từ điển Việt - Việt
kẻ trộm
|
danh từ
lẻn vào nhà người khác lấy trộm
Xóm nhà Thi rất đông kẻ trộm, nhiều nhà ra đóng vào mở cảnh giác tối đa mà vẫn mất trộm. (Trần Thị Trường)